Có 2 kết quả:

传感 chuán gǎn ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ傳感 chuán gǎn ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on feelings
(2) telepathy
(3) sensing (engineering)

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on feelings
(2) telepathy
(3) sensing (engineering)